LÒ HẤP MIELE DG 2840 NẤU ĂN HEALTHY VỚI CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG
+ EasySensor: Màn hình cảm ứng 7 cấp độ
+ Dễ dàng vệ sinh với phương pháp nhiệt phân
+ DualSteam: Công nghệ hấp đạt kết quả tối ưu
+ 20 chương trình nấu ăn tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LÒ HẤP MIELE DG 2840
Chủng loại và thiết kế |
||
Thiết kế | âm tủ | |
Dòng | Vitroline | |
Màu sắc | 4 lựa chon | |
Điều khiển | Cảm ứng |
Ưu điểm |
||
Lấy nước ngoài | Có | |
Thực đơn nấu ăn không thay đổi vị | Có | |
Chương trình tự động | Có |
Phương pháp gia nhiệt (5) |
||
Dã đông | Có | |
Chương trình tự động | Có | |
Hấp | Có | |
Heat | Có | |
Eco steam cooking | Có |
Tiện ích |
||
Màn hình | EasySensor | |
Mở êm | Có | |
Đóng êm | Có | |
Quantity-independent cooking | Có | |
Hấp cùng lúc 3 khay | Có | |
My Miele | Có | |
Hẹn giờ | Có | |
Hiện thời gian kết thúc | Có | |
Chương trình tắt khi hết giờ hẹn | Có | |
Chương trình tắt khi hết giờ chạy | Có | |
Hiển thị nhiệt độ thực tế | Có | |
Hiển thị nhiệt độ mong muốn | Có | |
Âm báo khi đạt nhiệt độ | Có |
Hiệu năng |
||
Nhãn năng lượng | A+ | |
Tiết kiệm nhiệt dư | Có |
Vệ sinh |
||
Khoang lò inox | Có | |
Cửa kính dễ vệ sinh | Có | |
Vệ sinh hơi nước | Có | |
Sưởi dưới sàn để giảm ngưng tụ | Có | |
Chương trình vệ sinh | Có | |
Chương trình vệ sinh bằng bọt | Có | |
Làm khô khoang lò | Có | |
Chống đóng cặn | Có |
Công nghệ hấp |
||
Dual Steam | Có | |
Mở khay nước bằng nút nhấn | Có | |
Dung tích khay nước | 1.5L | |
Ống xả nước | Có |
An toàn |
||
Cửa kính lạnh | Có | |
Tắt an toàn | Có | |
Khóa điều khiển | Có | |
Khóa cửa | Có |
Thông tin kỹ thuật |
||
Dung tích | 40L | |
Số tầng | 4 | |
Nhận diện tầng | Có | |
Đèn chiếu sáng | Led x2 | |
Nhiệt độ lò hấp | 70-100ºC | |
Chiều rộng khoang tủ (mm) | 560-568 | |
Chiều cao khoang tủ (mm) | 450-452 | |
Chiều sâu khoang tủ (mm) | 550 | |
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 595 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 455.5 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 568 | |
Khối lượng (kg) | 26.4 | |
Công suất kết nối (kW) | 3.6 | |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Dòng điện (A) | 16 | |
Nguồn điện | 1 pha | |
Chiều dài dây điện (m) | 1.5 |
Phụ kiện |
||
Khay hấp đục lỗ |
2
|
|
Khay hấp không đục lỗ |
1
|
|
Ray kéo (cặp) |
1
|
|
Phụ kiện |
1
|
|
Viên chống đóng cặn | 2 |
Ngôn ngữ |
||
Ngôn ngữ hiển thị | čeština română français (CA) srpski english (US) türkçe 日本語 slovenčina bahasa malaysia français français (FR) latviesu english (GB) pусский english norsk magyar deutsch العربية english (AU) svenska yкраїнськ а hrvatski italiano 繁體中文 中文 suomi slovenščina español dansk ελληνιкά eesti lietuviu português nederlands english (CA) polski 한국어 |
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.