KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7600 912.20.231 MÀU ĐEN BẢN TIÊU CHUẨN
+ Khóa điện tử Hafele DL7600 912.20.231 có thể kết nối với điện thoại thông minh
+ Năm phương pháp mở cửa: Mã số, vân tay, thẻ từ, chìa cơ và điện thoại
+ Vân tay PFC cao cấp bảo vệ ngôi nhà hoàn hảo
+ Quản lý ra vào thông qua ứng dụng trên điện thoại
NHỮNG CÔNG NGHỆ NỔI BẬT CỦA KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7600 912.20.231
+ Khóa điện tử Hafele DL7600 với 4 cách mở:
- Vân tay: lên đến 100 vân tay
- Thẻ từ: lên đến 100 thẻ từ (thẻ Mifare và thẻ Rabbit)
- Mật khẩu: 10 (từ 6 đến 12 số)
- Chìa cơ: 2 chìa cơ
+ Quản lý bằng mật khẩu chủ và mật khẩu người dùng
+ Khóa chính xác cao bằng chốt điện
+ Dễ dàng điều khiển và cài đặt.
+ Hướng dẫn bằng giọng nói tiếng Anh
+ Phím cảm ứng
+ Có thể chọn chế độ khóa tự động hoặc khóa bằng tay.
+ Chức năng chống sao chép mật khẩu bằng cách sử dụng kèm mật mã ảo.
+ Hướng dẫn cài đặt bằng giọng nói (Tiếng anh/Trung Quốc)
+ Tích hợp khả năng chống sốc điện
+ Tích hợp âm thanh cảnh báo Pin yếu
+ Có thể kích hoạt chế độ yên lặng khi cần thiết
+ Nếu hết pin, có thể cấp điện qua Micro USB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7600 912.20.231
+ Khả năng lưu trữ:
- Đăng ký tới 100 vân tay
- Đăng ký lên tới 50 thẻ
- Đăng ký 1 mật khẩu chủ & 10 mật khẩu người dùng
+ Kích thước mặt ngoài: 76 x 341 x 25 mm đã bao gồm tay nắm
+ Kích thước mặt trong: 80 x 359 x 27 mm đã bao gồm tay nắm
+ Vật liệu: Nhôm, Kẽm, Nhựa ABS
+ Màu hoàn thiện: Màu đen đồng
+ Nguồn điện: 6V (8 viên pin alkaline, loại 1,5V, cỡ AA)
+ Nguồn dự phòng: 5V thông qua cổng Micro USB
+ Nhiệt độ vận hành: Từ -25 độ C đến +55 độ C
+ KÍCH THƯỚC ĐỐ CỬA PHÙ HỢP:
- Độ dày cửa: 35-60 mm
- Đố cửa : 120 mm
+ Phụ kiện kèm theo:
- 1 mặt trong khóa & 1 mặt ngoài khóa
- 1 tấm đỡ mặt trong khóa
- 1 Bas khóa
- 3 tấm lót bas khóa
- Bộ ốc vít
- 1 Hướng dẫn sử dụng
- 1 Hướng dẫn lắp đặt
- 2 thẻ từ lớn (85.5 x 54mm)
- 2 thẻ từ nhỏ (45 x 15mm)
- 2 chìa cơ
+ Tùy chọn mua thêm:
- Thẻ từ lớn: 917.80.739
- Thẻ từ nhỏ: 912.05.369
BẢNG MÃ CỦA KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL7600 912.20.231
Mô tả | Kích thước thân | Mã số | Giá lẻ (VNĐ) |
Phiên bản tiêu chuẩn | |||
Màu đen đồng | 912.20.231 | 13.728.000 | |
Phụ kiện tùy chọn | |||
Thẻ từ lớn | 917.80.739 | 69.000 | |
Thẻ từ bé | 912.05.369 | 93.000 | |
Module kết nối | 912.05.698 | 1.369.500 |
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.